giật lửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giật lửa+
- (cũng nói giật nóng) Borrow in an emergency (and pay back immediately)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giật lửa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giật lửa":
giặt là giật lửa - Những từ có chứa "giật lửa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 607